--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gentle wind chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
maidenhood
:
thân thể người con gái; thời kỳ con gái
+
zeal
:
lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyếtto show zeal for tỏ ra sốt sắng đối với, nhiệt tâm đối với
+
ficelle
:
có màu nâu nhạt (màu dây thừng)
+
dirty laundry
:
chuyện xấu, chuyện xấu của cá nhân
+
crucible steel
:
thép lò nồi